Trong bối cảnh thị trường lao động toàn cầu không ngừng thay đổi và phát triển, các định nghĩa liên quan đến lao động và các khái niệm liên quan cũng đã có sự thay đổi đáng kể để phù hợp với thực tế và xu hướng phát triển mới. Việc hiểu rõ các định nghĩa này không chỉ giúp các doanh nghiệp xây dựng chính sách lao động hợp lý mà còn giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình trong một môi trường làm việc ngày càng phức tạp.
Dưới đây là các định nghĩa toàn lao động mới nhất mà doanh nghiệp và người lao động cần nắm bắt.

Lao động toàn thời gian và lao động bán thời gian
Lao động toàn thời gian (Full-time employees)
Lao động toàn thời gian là những người làm việc theo hợp đồng lao động với thời gian làm việc tiêu chuẩn thường từ 40 giờ mỗi tuần, tùy theo quy định của quốc gia hoặc doanh nghiệp. Họ thường có một mức lương ổn định, cùng các quyền lợi đầy đủ như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các phúc lợi khác như nghỉ phép, thưởng, bảo hiểm tai nạn lao động.
Lao động toàn thời gian có trách nhiệm làm việc lâu dài và ổn định tại doanh nghiệp, tham gia vào các hoạt động của công ty và có thể thăng tiến trong công việc.
Đặc điểm chính của lao động toàn thời gian bao gồm:
- Thời gian làm việc: Lao động toàn thời gian làm việc 5 ngày trong tuần, mỗi ngày từ 8 giờ (hoặc theo quy định của quốc gia), tổng số giờ làm việc trong tuần không vượt quá 40 giờ.
- Phúc lợi: Lao động toàn thời gian thường được hưởng các quyền lợi đầy đủ, bao gồm các khoản bảo hiểm, lương hưu, các chế độ nghỉ phép, nghỉ lễ, thưởng và các phúc lợi chăm sóc sức khỏe.
- Công việc lâu dài: Họ có thể gắn bó lâu dài với công ty và có cơ hội thăng tiến trong công việc.
Lao động bán thời gian (Part-time employees)
Lao động bán thời gian là những người làm việc ít giờ hơn lao động toàn thời gian, thường dưới 30 giờ mỗi tuần. Mặc dù lao động bán thời gian có thể không nhận được tất cả các phúc lợi giống như lao động toàn thời gian, nhưng họ vẫn có quyền lợi cơ bản về bảo hiểm xã hội và các điều kiện làm việc an toàn nếu đáp ứng đủ thời gian làm việc theo quy định của pháp luật.
Đặc điểm chính của lao động bán thời gian bao gồm:
- Thời gian làm việc: Lao động bán thời gian làm việc ít giờ hơn so với lao động toàn thời gian, thường là dưới 30 giờ mỗi tuần. Lịch làm việc của họ có thể linh hoạt hơn, tùy vào yêu cầu công việc.
- Phúc lợi: Mặc dù không được hưởng đầy đủ các phúc lợi như lao động toàn thời gian, nhưng lao động bán thời gian vẫn có quyền hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các quyền lợi khác tùy theo thỏa thuận giữa người lao động và doanh nghiệp.
- Công việc linh hoạt: Lao động bán thời gian có thể có công việc linh hoạt, giúp họ cân bằng giữa công việc và các nhu cầu cá nhân như học tập, chăm sóc gia đình.
Lao động tự do và hợp đồng lao động ngắn hạn
Lao động tự do (Freelancers)
Lao động tự do là những người làm việc độc lập, không có hợp đồng lao động lâu dài với một công ty hay tổ chức cụ thể. Họ có thể làm việc cho nhiều khách hàng khác nhau và thường làm việc theo dự án, không bị ràng buộc bởi một công việc cố định. Người lao động tự do có thể làm việc từ xa hoặc linh hoạt về thời gian và địa điểm.
Mặc dù lao động tự do có tính linh hoạt cao, nhưng họ thường không được hưởng các phúc lợi chính thức như bảo hiểm xã hội hay nghỉ phép, ngoại trừ khi họ tự nguyện tham gia các chế độ bảo hiểm.
Đặc điểm chính của lao động tự do bao gồm:
- Làm việc độc lập: Người lao động tự do không có một công ty chủ quản cố định mà làm việc cho nhiều khách hàng hoặc dự án khác nhau. Họ tự sắp xếp thời gian làm việc và chọn lựa công việc phù hợp với mình.
- Không có phúc lợi chính thức: Lao động tự do thường không được hưởng các phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế hay nghỉ phép, trừ khi họ tự tham gia các chế độ bảo hiểm tự nguyện.
- Tính linh hoạt: Công việc của lao động tự do mang lại sự linh hoạt cao về thời gian và không gian làm việc, tạo điều kiện cho họ chủ động hơn trong công việc và cuộc sống.

Định nghĩa hợp đồng lao động ngắn hạn (Fixed-term contracts)
Lao động theo hợp đồng ngắn hạn là những người làm việc với công ty trong một thời gian cố định, thường là từ vài tháng đến vài năm, để hoàn thành một dự án hoặc công việc đặc thù. Hợp đồng lao động ngắn hạn có thể gia hạn tùy thuộc vào nhu cầu công việc và thỏa thuận giữa lao động và công ty.
Trong suốt thời gian hợp đồng, lao động ngắn hạn được hưởng các quyền lợi như lao động toàn thời gian, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các khoản phúc lợi khác, nhưng không có sự ổn định lâu dài như lao động toàn thời gian.
Đặc điểm chính của lao động theo hợp đồng ngắn hạn bao gồm:
- Thời gian làm việc cố định: Hợp đồng lao động ngắn hạn có thời gian làm việc xác định và thường chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, có thể từ vài tháng đến vài năm.
- Quyền lợi giống lao động toàn thời gian: Mặc dù hợp đồng ngắn hạn có thời gian làm việc có giới hạn, nhưng trong suốt thời gian hợp đồng, lao động ngắn hạn vẫn được hưởng các phúc lợi như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, và các phúc lợi khác theo quy định của pháp luật.
- Tạm thời và có thể gia hạn: Lao động ngắn hạn không có sự ổn định như lao động toàn thời gian, nhưng nếu hợp đồng tiếp tục gia hạn hoặc chuyển sang hợp đồng dài hạn, họ có thể có cơ hội gắn bó lâu dài với công ty.
Lao động di cư và lao động quốc tế
Lao động di cư (Migrant workers)
Lao động di cư là những người lao động di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác để tìm kiếm công việc. Họ có thể làm việc tạm thời hoặc lâu dài tại các quốc gia khác để kiếm thu nhập hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Lao động di cư thường tập trung vào các ngành nghề như xây dựng, nông nghiệp, dịch vụ, và các công việc có tính chất lao động chân tay. Tuy nhiên, họ thường phải đối mặt với nhiều thử thách về quyền lợi, điều kiện làm việc, và bảo vệ pháp lý tại quốc gia họ làm việc.
Đặc điểm chính của lao động di cư bao gồm:
- Di chuyển giữa các quốc gia: Lao động di cư thường phải di chuyển ra ngoài biên giới quốc gia của mình để tìm kiếm việc làm. Quá trình di cư có thể liên quan đến các thủ tục pháp lý, visa, và giấy phép lao động.
- Đối mặt với rủi ro về quyền lợi: Lao động di cư đôi khi không được bảo vệ đầy đủ về quyền lợi, đặc biệt là trong các ngành nghề ít được quản lý chặt chẽ. Họ có thể gặp khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng lao động hoặc đòi hỏi các quyền lợi cơ bản.
- Phụ thuộc vào chính sách bảo vệ lao động quốc gia tiếp nhận: Quyền lợi của lao động di cư phụ thuộc vào các chính sách bảo vệ lao động tại quốc gia họ làm việc. Các quốc gia tiếp nhận cần có các chương trình bảo vệ lao động di cư, đảm bảo quyền lợi cho họ, bao gồm bảo hiểm, chăm sóc y tế, và các phúc lợi khác.
Lao động quốc tế (International workers)
Lao động quốc tế là những người lao động làm việc ở các quốc gia khác mà không phải là công dân của quốc gia đó. Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn, như công nghệ, giáo dục, tài chính, và y tế. Lao động quốc tế có thể là lao động di cư dài hạn, nhưng thường có các điều kiện làm việc tốt hơn và nhận được các quyền lợi pháp lý bảo vệ từ các công ty quốc tế.
Đặc điểm chính của lao động quốc tế bao gồm:
- Quốc tịch khác với quốc gia làm việc: Lao động quốc tế không phải là công dân của quốc gia mà họ làm việc. Họ có thể là nhân viên của các công ty quốc tế hoặc tổ chức đa quốc gia.
- Chuyên môn cao: Lao động quốc tế thường làm việc trong các ngành nghề chuyên môn cao như kỹ thuật, tài chính, y tế, và các lĩnh vực khác, nơi họ đóng góp với kỹ năng đặc biệt mà các quốc gia tiếp nhận cần.
- Quyền lợi và bảo vệ pháp lý tốt: Lao động quốc tế thường được hưởng các quyền lợi tốt hơn so với lao động di cư, bao gồm bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe, và các phúc lợi khác từ công ty tuyển dụng. Họ cũng có quyền yêu cầu bảo vệ pháp lý tại quốc gia tiếp nhận nếu quyền lợi bị vi phạm.
Lao động tạm thời và lao động chính thức
Lao động tạm thời (Temporary workers)
Lao động tạm thời là những người làm việc cho một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là từ vài tháng đến một năm, để hoàn thành một dự án hoặc công việc cụ thể. Họ có thể làm việc với hợp đồng lao động ngắn hạn và không có sự đảm bảo công việc lâu dài như lao động chính thức.
Lao động tạm thời thường không được hưởng đầy đủ các phúc lợi như lao động chính thức, nhưng họ vẫn có quyền lợi cơ bản như bảo hiểm xã hội hoặc các chế độ khác tùy theo quốc gia và thỏa thuận hợp đồng.
Đặc điểm chính của lao động tạm thời bao gồm:
- Thời gian làm việc ngắn hạn: Lao động tạm thời thường được tuyển dụng để làm một công việc cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn. Sau khi công việc kết thúc, hợp đồng lao động có thể không được gia hạn.
- Quyền lợi hạn chế: Mặc dù lao động tạm thời vẫn có thể được hưởng các quyền lợi cơ bản, nhưng các phúc lợi như bảo hiểm, nghỉ phép, hoặc các chế độ khác có thể không được áp dụng hoặc bị giới hạn.
- Không có sự ổn định: Lao động tạm thời không có sự ổn định như lao động chính thức, vì họ làm việc theo hợp đồng có thời hạn. Tuy nhiên, họ vẫn có thể có cơ hội tiếp tục làm việc trong các dự án khác nếu công ty cần.

Lao động chính thức (Permanent workers)
Lao động chính thức là những người làm việc với công ty theo hợp đồng dài hạn, có sự ổn định trong công việc và thường xuyên được hưởng các phúc lợi đầy đủ như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, nghỉ phép, thưởng và các phúc lợi khác. Lao động chính thức có cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp lâu dài trong công ty, và công ty cũng có trách nhiệm đảm bảo môi trường làm việc tốt cho họ.
Đặc điểm chính của lao động chính thức bao gồm:
- Thời gian làm việc lâu dài: Lao động chính thức có hợp đồng lao động dài hạn và thường xuyên làm việc tại công ty. Họ không có thời gian làm việc ngắn hạn mà có sự gắn bó lâu dài.
- Quyền lợi đầy đủ: Lao động chính thức được hưởng đầy đủ các phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, các chế độ nghỉ phép, thưởng và các phúc lợi khác tùy theo chính sách của công ty.
- Cơ hội thăng tiến: Với một công việc lâu dài, lao động chính thức có cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp trong công ty.
Lao động hợp đồng ngắn hạn và lao động hợp đồng dài hạn
Lao động hợp đồng ngắn hạn (Short-term contract workers)
Lao động hợp đồng ngắn hạn là những người lao động làm việc cho một công ty với thời gian hợp đồng không dài, thường dưới một năm. Hợp đồng ngắn hạn thường được ký kết khi công ty cần người lao động để thực hiện một dự án cụ thể hoặc trong những thời điểm cao điểm.
Những người lao động này có thể không được hưởng đầy đủ các phúc lợi như lao động hợp đồng dài hạn, nhưng họ vẫn có quyền lợi cơ bản tùy theo luật pháp và thỏa thuận hợp đồng.
Đặc điểm chính của lao động hợp đồng ngắn hạn bao gồm:
- Thời gian hợp đồng ngắn: Hợp đồng ngắn hạn có thời gian làm việc ngắn, thường chỉ kéo dài từ vài tháng đến một năm, và không có sự ổn định lâu dài.
- Phúc lợi hạn chế: Lao động hợp đồng ngắn hạn có thể không được hưởng các phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, hoặc các phúc lợi khác mà lao động dài hạn được hưởng.
- Tạm thời và linh hoạt: Lao động hợp đồng ngắn hạn có thể thay đổi hoặc kết thúc khi công việc hoặc dự án được hoàn thành, tùy theo yêu cầu của công ty.
Lao động hợp đồng dài hạn (Long-term contract workers)
Lao động hợp đồng dài hạn là những người lao động làm việc lâu dài cho công ty với hợp đồng lao động không có thời gian kết thúc cụ thể. Đây là những lao động có sự ổn định và gắn bó lâu dài với công ty, được hưởng đầy đủ các phúc lợi và quyền lợi lao động như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, nghỉ phép và các quyền lợi khác. Lao động hợp đồng dài hạn thường có cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp trong công ty.
Đặc điểm chính của lao động hợp đồng dài hạn bao gồm:
- Thời gian hợp đồng dài: Lao động hợp đồng dài hạn có thể làm việc trong một khoảng thời gian dài, có thể lên đến nhiều năm, và không có sự thay đổi hợp đồng khi công việc chưa kết thúc.
- Phúc lợi đầy đủ: Lao động hợp đồng dài hạn được hưởng đầy đủ các phúc lợi, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, nghỉ phép, thưởng và các phúc lợi khác.
- Cơ hội thăng tiến và phát triển: Với hợp đồng dài hạn, lao động có thể có cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp trong công ty, giúp họ có sự ổn định tài chính và công việc.
Kết luận
Các định nghĩa về lao động ngày càng trở nên đa dạng và phong phú, phản ánh sự thay đổi của thị trường lao động hiện đại. Từ lao động toàn thời gian, bán thời gian cho đến lao động tự do, linh hoạt hay làm việc từ xa, mỗi hình thức lao động đều có những quyền lợi và nghĩa vụ riêng, phù hợp với nhu cầu của người lao động và yêu cầu của doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ các định nghĩa này giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách lao động phù hợp và bảo vệ quyền lợi của người lao động một cách hiệu quả trong môi trường làm việc hiện đại.

Liên hệ với chúng tôi:
Hotline: 096 735 77 88
Fanpage: LET’S GO
Website: Việc làm LET’S GO
Tham khảo thêm:
Website: Tuyển dụng TTV