Nguồn nhân lực là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế – xã hội của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, tại Việt Nam, tình trạng “vừa thừa vừa thiếu” nhân lực đang trở thành một vấn đề nổi cộm, gây cản trở cho nhiều doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế. Vậy đâu là những nguyên nhân chính của tình trạng này và chúng ta có thể làm gì để khắc phục?
Thừa lao động phổ thông, thiếu lao động có tay nghề và trình độ cao
Sự mất cân đối trong cơ cấu lao động là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng “vừa thừa vừa thiếu” nhân lực ở Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích các khía cạnh sau:
Dư thừa lao động phổ thông trong các ngành truyền thống
Việt Nam có lợi thế về nguồn lao động trẻ, nhưng phần lớn trong số đó tập trung vào các ngành như nông nghiệp, công nghiệp nhẹ (dệt may, da giày), và dịch vụ sơ cấp (bán hàng, phục vụ). Do không được đào tạo bài bản và thiếu kỹ năng chuyên sâu, lao động phổ thông dễ bị thay thế bởi công nghệ hoặc gặp khó khăn khi muốn chuyển sang các ngành nghề có thu nhập cao hơn.
Thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong các ngành công nghệ và dịch vụ
Ngược lại, các ngành công nghệ thông tin, chế tạo, tự động hóa, dịch vụ tài chính, và y tế lại thiếu nhân lực có kỹ năng chuyên môn. Việc thiếu hụt lao động trình độ cao không chỉ làm giảm năng suất mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Ảnh hưởng của quá trình toàn cầu hóa và sự dịch chuyển của dòng vốn đầu tư
Toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại tự do đã mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức cho lao động Việt Nam. Các doanh nghiệp nước ngoài mang theo công nghệ mới và tiêu chuẩn cao, nhưng lao động Việt Nam lại không dễ dàng đáp ứng ngay các yêu cầu khắt khe này, khiến nhiều doanh nghiệp phải thuê lao động nước ngoài hoặc đào tạo lại nhân sự.
Những khó khăn trong nâng cao kỹ năng cho lao động phổ thông
Việc nâng cao kỹ năng cho lao động phổ thông gặp khó khăn do thiếu chương trình đào tạo phù hợp và sự chênh lệch giữa đào tạo và nhu cầu thực tế. Nhiều lao động phổ thông không có điều kiện tham gia các khóa học nâng cao kỹ năng vì thiếu thời gian, chi phí hoặc thông tin.
Sự thiếu kết nối giữa doanh nghiệp và hệ thống giáo dục
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự mất cân đối trong nguồn nhân lực Việt Nam là sự thiếu kết nối giữa doanh nghiệp và hệ thống giáo dục, đào tạo. Điều này làm cho chương trình học không đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường lao động, gây ra tình trạng “thừa thầy thiếu thợ.”
Hệ thống giáo dục chưa theo kịp nhu cầu của doanh nghiệp
Hệ thống giáo dục Việt Nam hiện nay vẫn còn nặng về lý thuyết, thiếu tính thực hành và ứng dụng. Điều này dẫn đến việc sinh viên tốt nghiệp thiếu những kỹ năng thực tế cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc. Nhiều sinh viên ra trường có bằng cấp nhưng lại không có đủ kỹ năng để làm việc ngay, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuyển dụng.
Chương trình đào tạo lỗi thời: Nhiều chương trình học không được cập nhật kịp thời, không phản ánh đúng sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, đặc biệt là trong các ngành như công nghệ thông tin, kỹ thuật số, và quản lý dự án. Các môn học không chỉ thiếu sự đổi mới mà còn không khuyến khích sinh viên tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề thực tế.
Thiếu sự tham gia của doanh nghiệp trong đào tạo: Doanh nghiệp ít tham gia vào quá trình xây dựng chương trình học hoặc cung cấp đầu vào cho các khóa đào tạo, dẫn đến sự thiếu hụt kiến thức thực tế cho sinh viên. Doanh nghiệp thường phải đào tạo lại từ đầu hoặc dành nhiều thời gian và chi phí để hướng dẫn nhân sự mới.
Mô hình đào tạo nghề chưa phát triển toàn diện
Đào tạo nghề ở Việt Nam vẫn chưa được coi trọng đúng mức, dẫn đến việc thiếu hụt lao động có tay nghề. Hầu hết các trường nghề hiện nay chưa được đầu tư đầy đủ về cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy, và đội ngũ giảng viên chất lượng. Điều này làm giảm tính hấp dẫn của các khóa học nghề, khiến học viên không có đủ động lực để theo học.
Thiếu các chương trình học nghề liên kết với doanh nghiệp: Mô hình hợp tác đào tạo giữa trường nghề và doanh nghiệp còn khá khiêm tốn. Nhiều chương trình học nghề chỉ dừng lại ở mức độ lý thuyết, không có đủ giờ thực hành, hoặc thiếu trang thiết bị hiện đại để học viên có thể tiếp cận công nghệ mới.
Tỷ lệ học viên đăng ký học nghề còn thấp: Văn hóa trọng bằng cấp vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ, khiến nhiều học sinh, sinh viên không coi trọng việc học nghề. Các ngành nghề kỹ thuật, chế tạo, hay dịch vụ kỹ thuật ít được lựa chọn, mặc dù nhu cầu tuyển dụng trong các lĩnh vực này rất cao.
Thiếu định hướng nghề nghiệp và kỹ năng mềm cho sinh viên
Một điểm yếu lớn của hệ thống giáo dục là thiếu sự hướng dẫn nghề nghiệp và phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên. Trong khi kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, và khả năng giải quyết vấn đề là những yếu tố quan trọng trong công việc, nhiều sinh viên ra trường lại thiếu những kỹ năng này, dẫn đến việc không thể thích nghi nhanh với môi trường làm việc.
Thiếu các chương trình định hướng nghề nghiệp: Nhiều trường học không có đủ nguồn lực hoặc chưa chú trọng đến việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh, sinh viên. Điều này khiến các em không nhận thức rõ về năng lực bản thân và thị trường lao động, dẫn đến lựa chọn sai ngành nghề.
Kỹ năng mềm chưa được chú trọng: Ngoài kiến thức chuyên môn, sinh viên còn thiếu các kỹ năng quan trọng như thuyết trình, quản lý thời gian, và tư duy phản biện. Sự thiếu hụt này làm giảm khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Tư duy lựa chọn nghề nghiệp chưa phù hợp
Tâm lý lựa chọn nghề nghiệp của người lao động Việt Nam cũng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng “vừa thừa vừa thiếu” nhân lực. Nhiều người trẻ chọn nghề theo xu hướng, theo sự kỳ vọng của gia đình, hoặc theo các tiêu chuẩn xã hội, thay vì dựa trên khả năng cá nhân và nhu cầu của thị trường.
Xu hướng chọn nghề theo phong trào
Trong nhiều năm qua, các ngành nghề như kinh tế, quản trị kinh doanh, marketing, và luật luôn nằm trong danh sách những ngành được đăng ký nhiều nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng thực sự phù hợp với những ngành này, và không phải tất cả các ngành “hot” đều đảm bảo cơ hội việc làm tốt.
Lãng phí nguồn lực do chọn sai ngành: Việc chọn sai ngành học dẫn đến tình trạng nhiều người tốt nghiệp không tìm được việc làm hoặc làm việc không đúng chuyên môn, gây lãng phí nguồn lực lao động. Nhiều sinh viên sau khi tốt nghiệp phải làm lại từ đầu, học thêm kỹ năng mới để chuyển sang lĩnh vực khác, làm mất nhiều thời gian và chi phí.
Thiếu lao động trong các ngành cần thiết: Trong khi nhiều ngành “hot” bị dư thừa nhân lực, các lĩnh vực quan trọng như kỹ thuật, công nghệ thông tin, y tế, và giáo dục lại gặp khó khăn trong việc thu hút người học. Điều này tạo ra sự mất cân đối nghiêm trọng trong cơ cấu nhân lực.
Tâm lý “trọng bằng cấp, nhẹ nghề”
Văn hóa trọng bằng cấp đã ăn sâu vào tâm lý của nhiều người Việt, dẫn đến việc các bậc phụ huynh và học sinh đều ưu tiên học đại học thay vì học nghề. Trong khi đó, những ngành nghề kỹ thuật, thủ công, và các công việc thực hành lại thiếu hụt nhân lực trầm trọng.
Coi thường nghề nghiệp lao động chân tay: Nhiều người vẫn có suy nghĩ rằng những nghề nghiệp lao động chân tay hay kỹ thuật là công việc thấp kém, không có tương lai, trong khi thực tế, đây là những ngành nghề có nhu cầu cao và thu nhập ổn định nếu có tay nghề tốt.
Thiếu thông tin về cơ hội nghề nghiệp: Người lao động thiếu thông tin đầy đủ về các cơ hội việc làm và mức thu nhập trong các ngành nghề khác nhau. Điều này dẫn đến sự lựa chọn nghề nghiệp thiếu cân nhắc, không đánh giá được tiềm năng và nhu cầu thị trường.
Áp lực từ gia đình và xã hội
Nhiều học sinh, sinh viên chọn ngành học không phải vì đam mê hay phù hợp với năng lực bản thân mà do áp lực từ gia đình hoặc theo chuẩn mực xã hội. Điều này gây ra sự mâu thuẫn giữa mong muốn cá nhân và kỳ vọng của người thân, dẫn đến sự chán nản, không yêu thích công việc, và hiệu suất lao động thấp.
Kỳ vọng cao nhưng thực tế khác biệt: Gia đình thường kỳ vọng con cái học các ngành có vẻ “sang chảnh” và dễ kiếm tiền như tài chính, ngân hàng, nhưng thực tế nhu cầu thị trường không phải lúc nào cũng đồng nhất với xu hướng chọn ngành học. Điều này tạo nên khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế, khiến nhiều sinh viên cảm thấy mất phương hướng sau khi ra trường.
Thiếu các chính sách hỗ trợ đào tạo và phát triển kỹ năng
Một trong những nguyên nhân làm trầm trọng thêm tình trạng “vừa thừa vừa thiếu” nhân lực tại Việt Nam là do các chính sách hỗ trợ đào tạo và phát triển kỹ năng còn hạn chế, thiếu đồng bộ và chưa thực sự hiệu quả.
Chính sách đào tạo nguồn nhân lực chưa bám sát nhu cầu thực tế
Nhiều chương trình hỗ trợ đào tạo nghề hiện tại chưa phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và thị trường lao động. Các khóa học thường tập trung vào lý thuyết hơn là kỹ năng thực tế, khiến người lao động sau khi đào tạo vẫn khó xin được việc làm hoặc không đáp ứng được yêu cầu của công việc.
Chương trình đào tạo thiếu linh hoạt: Các chương trình đào tạo nghề không có sự điều chỉnh kịp thời để đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường. Điều này dẫn đến sự lãng phí về nguồn lực và thời gian đào tạo.
Thiếu sự liên kết với doanh nghiệp: Chính sách đào tạo thường thiếu sự tham gia của doanh nghiệp trong việc thiết kế chương trình học và đánh giá hiệu quả đào tạo, dẫn đến khoảng cách giữa nội dung đào tạo và nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp.
Thiếu cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng cho người lao động, nhưng hiện nay, các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo vẫn còn yếu.
Thiếu ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính: Nhiều doanh nghiệp không mặn mà với việc tự đào tạo nhân lực vì không có đủ nguồn lực hoặc thiếu các ưu đãi tài chính từ nhà nước. Điều này làm hạn chế việc xây dựng các chương trình đào tạo nội bộ, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chưa có cơ chế công nhận kỹ năng: Các doanh nghiệp thường không có quy trình đánh giá và công nhận kỹ năng cho lao động được đào tạo, khiến người lao động không cảm thấy động lực để tham gia các khóa học nâng cao tay nghề.
Hạn chế trong chính sách hỗ trợ người lao động tự học và phát triển
Chính sách khuyến khích người lao động tự học, tự phát triển kỹ năng cũng còn nhiều bất cập, đặc biệt là đối với lao động phổ thông và người lao động ở vùng sâu, vùng xa.
Thiếu các chương trình đào tạo trực tuyến miễn phí hoặc chi phí thấp: Mặc dù nhu cầu học tập nâng cao kỹ năng rất lớn, nhưng các khóa học chất lượng cao thường có chi phí khá đắt, không phù hợp với thu nhập của phần lớn lao động phổ thông.
Thiếu sự tiếp cận thông tin về đào tạo: Nhiều lao động không nắm bắt được các cơ hội học tập vì thiếu thông tin, hoặc không biết cách tham gia vào các chương trình đào tạo phù hợp với mình.
Hướng giải quyết vấn đề “vừa thừa vừa thiếu” nhân lực
Để khắc phục tình trạng mất cân đối trong cơ cấu nhân lực, cần có sự kết hợp giữa các chính sách hỗ trợ của nhà nước, sự chủ động từ phía doanh nghiệp và tinh thần học hỏi, tự nâng cao năng lực của người lao động.
Nâng cao chất lượng và sự kết nối giữa giáo dục và doanh nghiệp
Hệ thống giáo dục cần cải cách mạnh mẽ để rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Cập nhật chương trình học: Các trường đại học, cao đẳng và trung cấp nghề cần thường xuyên cập nhật chương trình giảng dạy, tăng cường các khóa học thực hành, và hợp tác với doanh nghiệp để đưa sinh viên vào môi trường làm việc thực tế.
Đẩy mạnh mô hình học nghề kết hợp thực tập: Khuyến khích mô hình đào tạo kết hợp giữa học và làm, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm và sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động ngay sau khi tốt nghiệp.
Xây dựng chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nhân lực
Nhà nước cần xây dựng các chính sách ưu đãi để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính: Các doanh nghiệp tham gia đào tạo nhân lực cần được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế hoặc hỗ trợ tài chính từ nhà nước để giảm gánh nặng chi phí đào tạo.
Xây dựng các trung tâm đào tạo chung: Nhà nước và doanh nghiệp có thể hợp tác xây dựng các trung tâm đào tạo chung, tập trung vào các ngành nghề có nhu cầu cao và thiếu hụt lao động.
Khuyến khích người lao động nâng cao trình độ và kỹ năng
Người lao động cần có ý thức tự nâng cao trình độ, học hỏi các kỹ năng mới để đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tăng cường các khóa học trực tuyến: Phát triển các khóa học trực tuyến miễn phí hoặc chi phí thấp, giúp người lao động dễ dàng tiếp cận kiến thức và kỹ năng mới mà không cần bỏ nhiều thời gian và chi phí.
Tạo động lực học tập qua các chương trình cấp chứng chỉ: Việc cấp chứng chỉ công nhận kỹ năng sau mỗi khóa đào tạo sẽ giúp người lao động cảm thấy có động lực học tập hơn, đồng thời tạo điều kiện để họ thăng tiến trong công việc.
Kết luận
Tình trạng “vừa thừa vừa thiếu” nhân lực tại Việt Nam là vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự chung tay của cả hệ thống giáo dục, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực không chỉ giúp giải quyết vấn đề việc làm mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Để đạt được điều này, cần có những thay đổi sâu rộng từ nhận thức đến hành động, giúp người lao động Việt Nam có thể bắt kịp xu thế và vươn lên mạnh mẽ trong thời kỳ hội nhập.
CÔNG TY CỔ PHẦN LET’S GO HRS
– Website: https://vieclamletsgo.com/
– Hotline: 1800 28 28 21 – 096 735 7788
– Email: Support@vieclamletsgo.com
– Fanpage: LET’S GO HRS
Tham khảo: Website: Tìm kiếm việc làm uy tín